


KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP NĂM 2021 TRƯỜNG THPT BẮC ĐÔNG QUAN
KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP NĂM 2021 TRƯỜNG THPT BẮC ĐÔNG QUAN
Tổng số thí sinh dự thi : 690
Đỗ tốt nghiệp : 689 hs đạt 99,86%
Nhiều em học sinh đã xuất sắc đạt được điểm cao ở các khối thi:
STT | Họ tên | Lớp | Khối | Tổng điểm |
BÙI TIẾN HỘI | 12A1 | A00 | 27.95 (Năm trước 27,85) | |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 12A8 | A01 | 27.55 (Năm trước 28,25) | |
NGUYỄN KHÁNH LINH | 12A1 | B00 | 28.05 (Năm trước 27,80) | |
NGUYỄN THỊ XUÂN | 12A5 | C00 | 26.75 (Năm trước 27,30) | |
NGUYỄN THỊ DIỆU BĂNG | 12A12 | D01 | 27.5 (Năm trước 27,20) | |
TRẦN PHƯƠNG ANH | 12A1 | D07 | 28.1 |
Học sinh đạt tổng số điểm cao nhất
Họ tên | Lớp | Toán | Ngữ văn | Lịch sử | Địa lý | GD | Ngoại ngữ | Tổng điểm | TB |
ĐẶNG MỸ TÂM | 12A12 | 8 | 8.5 | 9 | 8.25 | 10 | 9.6 | 53.35 | 8.89 |
THỐNG KÊ SỐ LƯỢT HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM 24 TRỞ LÊN CÁC KHỐI THI
TRONG KỲ THI TN THPT NĂM 2021
TT | Khối thi | 24 = <25 | 25=<26 | 26 =<27 | 27=<28 | >= 28 | Tổng |
1 | A00 ( Toán, Lý, Hóa) | 71 | 46 | 20 | 12 |
| 149 |
2 | A01(Toán, Lý, Anh) | 60 | 51 | 28 | 5 |
| 144 |
3 | B00( Toán, Hóa, Sinh) | 43 | 13 | 6 | 3 | 1 | 66 |
4 | D01( Toán, Văn, Anh) | 82 | 55 | 27 | 8 |
| 172 |
5 | D07 ( Toán, Hóa, Anh) | 59 | 40 | 26 | 3 | 1 | 129 |
6 | C00( Văn, Sử, Địa) | 11 | 2 | 6 |
|
| 19 |
| Tổng lượt | 326 | 207 | 113 | 31 | 2 | 679 |
- Tổng số lượt hs đạt 24 điểm trở lên là 679 lượt trong đó :
- Tổng số lượt hs đạt 25 điểm trở lên là 353 lượt (Năm trước là 200 lượt)
- Tổng số lượt hs đạt 26 điểm trở lên là 144 lượt
- Tổng số lượt hs đạt 27 điểm trở lên là 33 lượt (Năm trước là 25 lượt)
DANH SÁCH HỌC SINH HỌC SINH ĐẠT THÀNH TÍCH CAO TRONG KỲ THI TN THPT NĂM 2021
| TT | Họ tên | Lớp | Khối A00 | Tổng điểm | Ghi chú | |||
Toán | Lý | Hóa | |||||||
1 | BÙI TIẾN HỘI | 12A1 | 9.2 | 9.25 | 9.5 | 27.95 |
| ||
2 | PHẠM XUÂN ĐỨC | 12A1 | 9.4 | 9 | 9.25 | 27.65 |
| ||
3 | QUÁCH ĐÌNH DƯƠNG | 12A4 | 9.4 | 8.5 | 9.5 | 27.4 |
| ||
TT |
Họ tên |
Lớp | Khối A01 | Tổng điểm |
Ghi chú | ||||
Toán | Lý | Anh | |||||||
4 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 12A8 | 9.4 | 8.75 | 9.4 | 27.55 |
| ||
5 | NGUYỄN THỊ THOA | 12A1 | 9.4 | 8.5 | 9.6 | 27.5 |
| ||
6 | ĐỖ QUANG HUY | 12A9 | 8.8 | 8.5 | 10 | 27.3 |
| ||
TT |
Họ tên |
Lớp | Khối B00 | Tổng điểm |
Ghi chú | ||||
Toán | Hóa | Sinh | |||||||
7 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 12A1 | 8.8 | 9.5 | 9.75 | 28.05 |
| ||
8 | PHẠM THỊ THU HƯƠNG | 12A10 | 8.8 | 9 | 9.5 | 27.3 |
| ||
9 | ĐÀO XUÂN THANH | 12A1 | 9.4 | 9.5 | 8.25 | 27.15 |
| ||
TT |
Họ tên |
Lớp | Khối C00 | Tổng điểm |
Ghi chú | ||||
Văn | Sử | Địa | |||||||
10 | NGUYỄN THỊ XUÂN | 12A5 | 8.25 | 8.75 | 9.75 | 26.75 |
| ||
11 | NGUYỄN THỊ TRANG | 12A14 | 8.5 | 9.5 | 8.5 | 26.5 |
| ||
12 | BÙI THỊ HƯƠNG | 12A14 | 8.5 | 8.75 | 9 | 26.25 |
| ||
| |||||||||
TT |
Họ tên |
Lớp | Khối D01 | Tổng điểm |
Ghi chú | ||||
Toán | Văn | Anh | |||||||
13 | NGUYỄN THỊ DIỆU BĂNG | 12A12 | 9.4 | 8.5 | 9.6 | 27.5 |
| ||
14 | ĐÀO THỊ KIM NGÂN | 12A11 | 8.4 | 9 | 9.8 | 27.2 |
| ||
15 | NGUYỄN THỊ DIỆU | 12A6 | 8.6 | 9 | 9.6 | 27.2 |
| ||
16 |
|
|
|
|
|
|
| ||
TT | Họ tên | Lớp | Khối D07 | Tổng điểm | Ghi chú | ||||
Toán | Hóa | Anh | |||||||
17 | TRẦN PHƯƠNG ANH | 12A1 | 9.4 | 9.5 | 9.2 | 28.1 |
| ||
18 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 12A1 | 9.6 | 9 | 9 | 27.6 |
| ||
19 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 12A8 | 9.4 | 8.75 | 9.4 | 27.55 |
| ||
| 20 | ĐỖ QUANG HUY | 12A9 | 8.8 | 8.75 | 10 | 27.55 |
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM 10 CÁC MÔN KỲ THI TN THPT NĂM 2021
TT | Họ và tên | Lớp | Điểm 10 môn |
1 | ĐINH THỊ MAI CƠ | 12A8 | Tiếng anh |
2 | ĐỖ QUANG HUY | 12A9 | Tiếng anh |
3 | PHẠM VŨ PHƯƠNG CHINH | 12A12 | GDCD |
4 | NGUYỄN PHƯƠNG LIÊN | 12A12 | GDCD |
5 | ĐẶNG MỸ TÂM | 12A12 | GDCD |
6 | ĐẶNG THỊ THỦY | 12A14 | GDCD |
7 | PHẠM THỊ THANH TRÚC | 12A12 | GDCD |
8 | NGUYỄN THÚY HIỀN | 12A12 | GDCD |
9 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 12A12 | GDCD |
Có được kết quả trên là do sự nỗ lực phấn đấu của các em học sinh và các thầy cô giáo , sự quan tâm tạo điều kiện về mọi mặt của các bậc phụ huynh. Nhân dịp này nhà trường xin được ghi nhận sự cố gắng của các em học sinh và chân thành cảm ơn các thầy cô giáo và các bậc phụ huynh, kính chúc các thầy cô giáo và các bậc phụ huynh mạnh khỏe hạnh phúc và thành công, chúc các em học sinh mạnh khỏe và thành công trong cuộc sống.

-
Ngày ban hành: (30/06/2021)
-
Ngày ban hành: (28/06/2021)
-
Ngày ban hành: (28/06/2021)
-
Ngày ban hành: (28/06/2021)
-
Ngày ban hành: (09/06/2021)
-
Ngày ban hành: (27/04/2021)
-
Ngày ban hành: (26/04/2021)
-
Ngày ban hành: (26/04/2021)
-
Ngày ban hành: (26/04/2021)
-
Ngày ban hành: (22/03/2021)
-
Ngày ban hành: (01/03/2021)
-
Ngày ban hành: (30/01/2021)